Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

ADULTERY

Giải nghĩa:

/əˈdəlt(ə)rē/ – Verb


Definition: ngoại tình, thông dâm (vi phạm sự chung thủy vợ chồng, phản bội tình vợ chồng), thông dâm với người phụ nữ có chồng (theo thông luật), hành vi thông dâm ngoài giá thú của người đang có vợ hay chồng (luật hôn nhân và gia đình).

A more thorough explanation: Adultery is defined as voluntary sexual intercourse between a married person and someone who is not their spouse.

Example: The court found the defendant guilty of adultery, as he had engaged in a romantic relationship with a married person.

 

Start typing to see products you are looking for.