/əˈkwɪtɪd/ – Noun
Definition: 1,người được tha bổng, người được xử trắng án, người được thừa nhận vô tội;
2. được tha miễn (trách nhiệm, nghĩa vụ).
A more thorough explanation: In legal terms, the word “acquitted” refers to a legal judgment or verdict that a person accused of a crime is not guilty and is therefore cleared of any criminal charges.
Example: After a lengthy trial, the defendant was acquitted of all charges due to lack of evidence.