Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

ACCUSATION

Giải nghĩa:

/ˌæk.jəˈzeɪ.ʃən/ – Noun


Definition: 1. việc buộc tội, việc kết tội, việc tố giác hành vi phạm pháp;
2. bản cáo trạng.

A more thorough explanation: A charge or allegation of wrongdoing, especially a criminal offense.

Example: The defendant faces an accusation of theft.

 

Start typing to see products you are looking for.