Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

abut

Giải nghĩa:

/ʌˈbʌt/ – Verb


Definition: Liên quan đến việc giới hạn hoặc xác định ranh giới của một tài sản.

A more thorough explanation: to touch another property or piece of land

Example: The order prohibits parking on streets that abut the properties.

 

Start typing to see products you are looking for.