Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

trust fund

Giải nghĩa:

/trʌst fʌnd/ – Phrase


Definition: Tài sản quản lý theo quy định của một người đặt niềm tin.

A more thorough explanation: assets that are held in trust for someone

Example: The land has been put up for sale by Tewkesbury School’s trust fund.

 

Start typing to see products you are looking for.