/ˈsɜːrviənt ˈoʊnər/ – Phrase
Definition: Người sở hữu tài sản bị ảnh hưởng bởi quyền sở hữu của người khác.
A more thorough explanation: the owner of land over which someone else has limited rights of use
Example: Easements may be unilaterally terminated by abandonment, leaving the servient owner with a possessory estate unencumbered by the servitude.