Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

recusal

Giải nghĩa:

/rɪˈkjuːzəl/ – Noun


Definition: Từ chối tham gia xử lý một vụ việc hoặc một trường hợp pháp lý do mâu thuẫn lợi ích hoặc không đủ công bằng.

A more thorough explanation: where a judge is no longer allowed to hear a case because of a conflict of interest or bias

Example: There has been no ruling yet in the recusal hearing which will decide whether or not State District Judge John Firth will continue to hear the school finance trial.

 

Start typing to see products you are looking for.