/pʊr oʊtər viː/ – adjective
Definition: Được sử dụng trong pháp lý để chỉ việc sở hữu tài sản dựa trên cuộc sống của một người khác.
A more thorough explanation: an estate in land given only for the life of someone other than the person to whom the estate was given
Example: The man granted a life estate pur autre vie to his deceased son’s wife (his daughter-in-law) for the life of his grandchild.