Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

open source

Giải nghĩa:

/ˈoʊpən sɔːrs/ – adjective


Definition: mã nguồn mở, tức là phần mềm có mã nguồn mở cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại mà không cần phải trả tiền phí bản quyền.

A more thorough explanation: if computer software is open source then it is freely available at no cost, and is often developed by online communities

Example: The software and hardware specifications are all open source – meaning the machine can be duplicated freely.

 

Start typing to see products you are looking for.