Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

nonstatus crime

Giải nghĩa:

/nahn-sta-tuhs krahym/ – Phrase


Definition: hành vi phạm tội không thuộc pháp định của người vị thành niên (không thuộc vào phạm trù phạm pháp của người vị thành niên và bị truy tố dựa trên những căn cứ chung tại tòa hình sự).

A more thorough explanation: A nonstatus crime refers to an offense that is not classified or recognized as a crime under the law. This term is often used to describe actions that are not explicitly prohibited by statutes or regulations, but may still be considered wrongful or harmful in some way.

Example: A nonstatus crime refers to an offense that is not specifically listed or defined in the legal statutes of a particular jurisdiction, such as loitering or disorderly conduct.

 

Start typing to see products you are looking for.