Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

money laundering

Giải nghĩa:

/mʌni ˈlɔːndərɪŋ/ – Phrase


Definition: hoạt động chuyển đổi tiền từ nguồn gốc bất hợp pháp để che giấu nguồn gốc của tiền đó.

A more thorough explanation: the crime of hiding, disguising or moving money made from crimes to make it seem that the money has been earned or received legally

Example: He was arrested over alleged corruption and money laundering.

 

Start typing to see products you are looking for.