Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

memorandum of understanding

Giải nghĩa:

/mɛməˈrændəm ʌv ˌʌndərˈstændɪŋ/ – Phrase


Definition: Hiểu đơn giản, memorandum of understanding là một bản ghi chép về sự hiểu biết chung giữa các bên trong một thỏa thuận hoặc hợp đồng, nhưng không phải là một văn bản pháp lý ràng buộc.

A more thorough explanation: an agreement between two or more parties stating a common will between them and indicating an intention to take some joint action

Example: The purpose of this Memorandum of Understanding (hereinafter referred to as “MoU”) is to establish a code of practice in the fight against the sale of counterfeit goods over the internet.

 

Start typing to see products you are looking for.