Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

launder (money)

Giải nghĩa:

/ˈlɔːndər ˈmʌni/ – Verb


Definition: hoạt động chuyển đổi tiền từ nguồn gốc bất hợp pháp để che giấu nguồn gốc của nó.

A more thorough explanation: to hide, disguise or move money made from crimes to make it look like the money has been obtained legally

Example: Eleven people who laundered more than £1m of drugs money through a Sheffield newsagent have been sentenced.

 

Start typing to see products you are looking for.