Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

knock-for-knock clause

Giải nghĩa:

/nɑk fɔr nɑk klɔz/ – Phrase


Definition: Một điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm mà mỗi bên chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại của mình mà không cần xác định ai chịu trách nhiệm.

A more thorough explanation: a contract clause stating that each party will be liable for any damage or loss to its own property or accident or injury to staff, and will not make a claim against the other party – even if that party is at fault

Example: Knock-for-knock clauses are essential for the smooth running of our offshore operations.

 

Start typing to see products you are looking for.