Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

innocent passage

Giải nghĩa:

/ˈɪnəsənt ˈpæsɪdʒ/ – Phrase


Definition: quyền của tàu nước ngoài đi qua vùng biển của một quốc gia mà không gây hại hoặc đe dọa an ninh quốc gia.

A more thorough explanation: the right of a ship from one country to pass through the waters of another country

Example: There is no innocent passage under the present circumstances!

 

Start typing to see products you are looking for.