/ɪkˌskluˈsɪvəti əˈɡriːmənt/ – Phrase
Definition: Thỏa thuận giữa các bên để đảm bảo rằng một bên sẽ không hợp tác hoặc ký kết thỏa thuận tương tự với bên thứ ba khác.
A more thorough explanation: an agreement under which the seller has agreed with the prospective purchaser not to negotiate with any other potential buyers for a specified period
Example: The seller was prevented, under the exclusivity agreement, from actively seeking other prospective buyers for a specified period.