/ˈɛntri ʌv ˈdʒʌdʒmənt/ – Phrase
Definition: Quy trình chính thức ghi chép quyết định của tòa án vào hồ sơ pháp lý.
A more thorough explanation: the act of entering the judgment of a court in the official records
Example: Until the Supreme Court makes an entry of judgment, the President cannot, by law, sign an executive order regarding the disposition of the fund.