Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

cramdown

Giải nghĩa:

/kram-doun/ – noun


Definition: Quy trình pháp lý để áp đặt một kế hoạch tái cấu trúc hoặc thanh toán nợ đối với các chủ nợ không đồng ý.

A more thorough explanation: (US) a court determination to accept a Chapter 11 bankruptcy (=company reorganization) plan despite opposition from creditors

Example: Because the lien creditors (=person with a legal claim against another person’s property) objected to the proposed treatment, the debtors sought to confirm the plan by a cramdown.

 

Start typing to see products you are looking for.