Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

CONVICT

Giải nghĩa:

/ˈkɑnvɪkt/ – noun


Definition: người bị kết án, người kết án đang bị giam giữ, người bị kết án đang thụ án tù dài hạn, kết án, kết án tù dài hạn.

A more thorough explanation: In legal terms, a “convict” refers to a person who has been found guilty of a criminal offense by a court of law.

Example: After a fair trial, the jury found the defendant guilty of the crime, and he was subsequently convicted of murder.

 

Start typing to see products you are looking for.