Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

effective age

Giải nghĩa:

/ɪˈfɛktɪv eɪdʒ/ – Phrase


Definition: Tuổi của một tài sản dựa trên mức độ hao mòn và sử dụng thực tế, không chỉ dựa trên tuổi tài sản.

A more thorough explanation: the age of a building or other asset calculated based on its physical condition at a particular time, instead of how old the building or asset actually is

Example: The property has been modernized and although tax records show that it was built in 1940, the effective age is more like 15 years.

 

Start typing to see products you are looking for.