Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

class

Giải nghĩa:

/klæs/ – Noun


Definition: Nhóm, phân loại hoặc hạng trong hệ thống pháp lý.

A more thorough explanation: a particular group or category of people or things

Example: The party to be benefited must be identified either specifically or as a member of a class.

 

Start typing to see products you are looking for.