/ˈbreɪkɪŋ bʌlk/ – Phrase
Definition: Hành động chia nhỏ hàng hóa từ một lô lớn thành các phần nhỏ hơn để vận chuyển hoặc bán lẻ.
A more thorough explanation: the act of splitting up a large shipment of goods into smaller parts
Example: Novoplan had been delivering the shipments to its French customers directly from its three factories in order to avoid breaking bulk.