Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

barter

Giải nghĩa:

/ˈbɑːrtər/ – Noun


Definition: Trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mà không sử dụng tiền mặt.

A more thorough explanation: trading one thing for another thing without the use of money eg trading five chickens for two geese

Example: China is seeking to establish a legalized system of barter trading.

 

Start typing to see products you are looking for.