Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

AUTHORITY

Giải nghĩa:

/ɔːˈθɒrəti/ – Noun


Definition: 1. quyền lực, quyền thế, ủy quyền, thẩm quyền;
2. cơ quan quyền lực, cơ quan quản lý;
3. nguồn gốc của pháp luật, luật pháp, tiền lệ, phán quyết của tòa án, văn bản, cuốn sách giáo khoa có uy tín về luật pháp;
4. uy tín, chuyên gia có uy tín, điều khẳng định đáng tin cậy;
5. có uy tín, có uy lực;
6. bằng chứng, căn cứ;
7. giấy ủy quyền, thẩm quyền, giấy phép.

A more thorough explanation: Authority refers to the legal power or right to give orders and enforce obedience, make decisions, or control people or actions within a specific jurisdiction or domain. It can also refer to a person or organization having the power to make decisions or enforce rules and regulations.

Example: The police officer had the authority to arrest the suspect based on the evidence gathered at the scene.

 

Start typing to see products you are looking for.