Generic filters
Search in title
Search in content
Exact matches only
Filter by Nhóm từ điển
English
Vietnamese

Từ vựng:

abstinence

Giải nghĩa:

/ˈæb.stə.nəns/ – Noun


Definition: sự kiêng cử, từ chối hoặc không tham gia vào một hoạt động cụ thể.

A more thorough explanation: avoidance of doing something, particularly drinking alcohol or having sex

Example: Total abstinence and avoidance of alcohol may be required in severe cases.

 

Start typing to see products you are looking for.